Học kỳ 20232,tuần thứ 33,ngày 20 tháng 4 năm 2024
Chúng ta có 3 khách và 0 thành viên trực tuyến
  Trang tin



BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐH BÁCH KHOA HÀ NỘI

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

 

Hà Nội, ngày  08   tháng 8  năm 2014

                        THÔNG BÁO PHÂN NGÀNH BỔ SUNG


 

Những sinh viên chưa được xếp ngành do không nộp đơn xin phân ngành được đăng ký bổ sung vào các ngành còn chỉ tiêu. Danh sách các ngành còn chỉ tiêu xem bảng dưới đây:

TT

Nhóm ngành

Ngành còn chỉ tiêu

1.       

KT1

Kỹ thuật Hàng không, Kỹ thuật tầu thủy

2.       

KT2

Toán – Tin

3.       

KT3

Kỹ thuật In và Truyền thông

4.       

Cử nhân Công nghệ

CNKT Ô-tô, CNKT Điện tử-Truyền thông, CNKT Hóa học

 

Sinh viên nộp đơn đăng ký ngành bổ sung (theo mẫu) tại Phòng Đào tạo Đại học(C1-201) từ ngày 08/8/2014 đến ngày 15/8/2014.

                                                  PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC

                                                                                                                                                                                          PGS.TS Trần Trung Kiên          

                    (đã ký)                          

Thông báo này dành cho các sinh viên có tên trong danh sách sau:


STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Lớp
1 20134158 Nguyễn Duy Trung 14/01/1995 BK1.01 K58
2 20134619 Nguyễn Việt Vinh 26/12/1995 BK1.01 K58
3 20134444 Phạm Thanh Tùng 18/09/1995 BK1.02 K58
4 20131262 Phan Chinh Hải 06/02/1995 BK1.05 K58
5 20133992 Đỗ Danh Tĩnh 05/11/1995 BK1.09 K58
6 20133747 Trần Bá Thiện 09/03/1994 BK1.10 K58
7 20132237 Thái Sa Lem 22/10/1992 BK1.11 K58
8 20133196 Phạm Viết Quyền 17/03/1995 BK1.11 K58
9 20134200 Vũ Trí Trung 24/06/1995 BK1.14 K58
10 20131134 Hoàng Văn Giáp 26/01/1995 BK1.14 K58
11 20133310 Lường Văn Sơn 03/05/1995 BK1.16 K58
12 20130336 Nguyễn Hữu Bình 08/08/1995 BK1.16 K58
13 20131966 Nguyễn Văn Hưng 27/02/1995 BK1.18 K58
14 20133368 Trương Công Sơn 13/09/1994 BK1.18 K58
15 20131361 Dương Văn Hiền 19/05/1995 BK1.19 K58
16 20131369 Lê Xuân Hiền 23/07/1995 BK1.21 K58
17 20130847 Nguyễn Thành Đạt 08/10/1995 BK1.22 K58
18 20134229 Nguyễn Xuân Trường 03/03/1995 BK1.22 K58
19 20131137 Nguyễn Duy Giáp 05/11/1994 BK1.23 K58
20 20131413 Nguyễn Minh Hiếu 06/07/1991 BK1.23 K58
21 20132110 Nguyễn Đăng Khôi 05/12/1995 BK1.24 K58
22 20131724 Vy Văn Huế 20/05/1994 BK2.01 K58
23 20131865 Lê Kim Hùng 12/08/1995 BK2.02 K58
24 20132956 Chu Văn Phú 27/08/1995 BK2.05 K58
25 20132392 Nguyễn Trọng Long 22/04/1995 BK2.05 K58
26 20133525 Nguyễn Đắc Thành 15/08/1995 BK2.06 K58
27 20134696 Lương Văn Xuân 12/10/1993 BK2.06 K58
28 20136985 Vương Đình Công 02/12/1995 BK2.10 K58
29 20136986 Trần Doãn Toàn 27/02/1995 BK2.10 K58
30 20132426 Đỗ Đại Lộc 05/01/1995 BK2.10 K58
31 20133680 Nguyễn Kim Thắng 03/12/1995 BK2.11 K58
32 20134442 Phạm Thanh Tùng 06/06/1995 BK2.14 K58
33 20132784 Nguyễn Đình Ngọc 20/06/1995 BK2.16 K58
34 20130958 Trịnh Đỗ An Đông 23/01/1995 BK2.16 K58
35 20131083 Vương Ngọc Đức 21/07/1994 BK2.20 K58
36 20133086 Nguyễn Duy Quang 19/02/1995 BK2.22 K58
37 20133382 Lê Tiến Sỹ 26/02/1995 BK2.22 K58
38 20130356 Vũ Khắc Bình 18/09/1995 BK2.24 K58
39 20132550 Phạm Tuấn Mạnh 21/07/1995 BK2.28 K58
40 20134764 Nguyễn Văn Thắng 05/09/1994 BK3.17 K58
41 20133167 Trần Hồng Quân 13/12/1995 BK4.03 K58
42 20131076 Văn Ngọc Đức 19/07/1995 BK4.04 K58
43 20132806 Trần Hải Ngọc 17/12/1994 BK4.06 K58
44 20131251 Nguyễn Ngọc Hải 27/09/1995 BK4.06 K58
45 20132680 Nguyễn Hồng Nam 21/09/1995 BK5.02 K58
46 20132571 Chu Văn Minh 08/01/1995 BK5.02 K58
47 20131478 Hoàng Tuấn Hiệp 20/01/1993 BK5.04 K58
48 20136865 Nguyễn Văn Vững 18/03/1994 CN1.01 K58
49 20136881 Đinh Quang Hoàng 16/03/1995 CN1.01 K58
50 20135418 Nguyễn Đức Hay 01/07/1995 CN1.01 K58
51 20136149 Nguyễn Thị Nhâm 07/08/1995 CN1.03 K58
52 20135808 Trần Quang Khôi 02/11/1995 CN1.05 K58
53 20135168 Nguyễn Thành Công 20/01/1995 CN1.07 K58
54 20136285 Tô Duy Quyết 15/03/1995 CN1.08 K58
55 20136194 Trần Xuân Phong 12/06/1995 CN1.08 K58
56 20136753 Hà Thanh Tùng 21/05/1995 CN2.01 K58
57 20135885 Nguyễn Hữu Linh 26/05/1994 CN2.02 K58
58 20135130 Nguyễn Văn Cần 23/02/1992 CN2.04 K58
59 20136544 Trần Thị Thúy 09/06/1995 CN2.05 K58
60 20136055 Nguyễn Huy Nam 08/03/1992 CN2.05 K58
61 20135200 Nguyễn Mạnh Cường 06/09/1995 CN2.06 K58
62 20136642 Hà Trọng Minh Trí 28/10/1995 CN2.06 K58
63 20135531 Đào Xuân Hiếu 02/02/1995 CN2.07 K58
64 20135188 Đinh Mạnh Cường 17/09/1995 CN2.08 K58
65 20136245 Nguyễn Văn Quang 29/03/1995 CN2.08 K58
66 20135074 Phạm Tuấn Anh 02/08/1995 CN2.10 K58
67 20135334 Trần Hải Đăng 11/08/1995 CN2.10 K58
68 20135350 Phan Viết Đô 11/09/1995 CN2.10 K58
69 20136772 Phan Thanh Tùng 09/11/1995 CN3.01 K58
70 20135150 Trần Thị Chinh 10/12/1994 KT6.01 K58
71 20136021 Nguyễn Quang Minh 29/03/1991 KT6.01 K58
72 20136384 Đỗ Xuân Thành 08/09/1995 KT6.02 K58
73 20136206 Nguyễn Xuân Phúc 05/10/1995 KT6.02 K58
74 20136301 Nguyễn Văn San 10/07/1995 KT6.04 K58
75 20135809 Lương Thanh Khuê 03/04/1995 KT6.04 K58

       

10 tin mới nhất
Trang SIS phòng Đào tạo Đại học trường Đại học Bách Khoa Hà Nội

Hanoi University of Science and Technology - No. 1, Dai Co Viet Str., Hanoi, Vietnam
Tel: (+844)38682305, (+844)38692008 - E-mail: DTDH@mail.hust.edu.vn