BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐH BÁCH KHOA HÀ NỘI | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
| Hà Nội, ngày 08 tháng 8 năm 2014 |
THÔNG BÁO PHÂN NGÀNH BỔ SUNG
Những sinh viên chưa được xếp ngành do không nộp đơn xin phân ngành được đăng ký bổ sung vào các ngành còn chỉ tiêu. Danh sách các ngành còn chỉ tiêu xem bảng dưới đây:
TT | Nhóm ngành | Ngành còn chỉ tiêu |
1. | KT1 | Kỹ thuật Hàng không, Kỹ thuật tầu thủy |
2. | KT2 | Toán – Tin |
3. | KT3 | Kỹ thuật In và Truyền thông |
4. | Cử nhân Công nghệ | CNKT Ô-tô, CNKT Điện tử-Truyền thông, CNKT Hóa học |
Sinh viên nộp đơn đăng ký ngành bổ sung (theo mẫu) tại Phòng Đào tạo Đại học(C1-201) từ ngày 08/8/2014 đến ngày 15/8/2014.
PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC
PGS.TS Trần Trung Kiên
(đã ký)
Thông báo này dành cho các sinh viên có tên trong danh sách sau:
STT | Mã SV | Họ tên | Ngày sinh | Lớp |
1 | 20134158 | Nguyễn Duy Trung | 14/01/1995 | BK1.01 K58 |
2 | 20134619 | Nguyễn Việt Vinh | 26/12/1995 | BK1.01 K58 |
3 | 20134444 | Phạm Thanh Tùng | 18/09/1995 | BK1.02 K58 |
4 | 20131262 | Phan Chinh Hải | 06/02/1995 | BK1.05 K58 |
5 | 20133992 | Đỗ Danh Tĩnh | 05/11/1995 | BK1.09 K58 |
6 | 20133747 | Trần Bá Thiện | 09/03/1994 | BK1.10 K58 |
7 | 20132237 | Thái Sa Lem | 22/10/1992 | BK1.11 K58 |
8 | 20133196 | Phạm Viết Quyền | 17/03/1995 | BK1.11 K58 |
9 | 20134200 | Vũ Trí Trung | 24/06/1995 | BK1.14 K58 |
10 | 20131134 | Hoàng Văn Giáp | 26/01/1995 | BK1.14 K58 |
11 | 20133310 | Lường Văn Sơn | 03/05/1995 | BK1.16 K58 |
12 | 20130336 | Nguyễn Hữu Bình | 08/08/1995 | BK1.16 K58 |
13 | 20131966 | Nguyễn Văn Hưng | 27/02/1995 | BK1.18 K58 |
14 | 20133368 | Trương Công Sơn | 13/09/1994 | BK1.18 K58 |
15 | 20131361 | Dương Văn Hiền | 19/05/1995 | BK1.19 K58 |
16 | 20131369 | Lê Xuân Hiền | 23/07/1995 | BK1.21 K58 |
17 | 20130847 | Nguyễn Thành Đạt | 08/10/1995 | BK1.22 K58 |
18 | 20134229 | Nguyễn Xuân Trường | 03/03/1995 | BK1.22 K58 |
19 | 20131137 | Nguyễn Duy Giáp | 05/11/1994 | BK1.23 K58 |
20 | 20131413 | Nguyễn Minh Hiếu | 06/07/1991 | BK1.23 K58 |
21 | 20132110 | Nguyễn Đăng Khôi | 05/12/1995 | BK1.24 K58 |
22 | 20131724 | Vy Văn Huế | 20/05/1994 | BK2.01 K58 |
23 | 20131865 | Lê Kim Hùng | 12/08/1995 | BK2.02 K58 |
24 | 20132956 | Chu Văn Phú | 27/08/1995 | BK2.05 K58 |
25 | 20132392 | Nguyễn Trọng Long | 22/04/1995 | BK2.05 K58 |
26 | 20133525 | Nguyễn Đắc Thành | 15/08/1995 | BK2.06 K58 |
27 | 20134696 | Lương Văn Xuân | 12/10/1993 | BK2.06 K58 |
28 | 20136985 | Vương Đình Công | 02/12/1995 | BK2.10 K58 |
29 | 20136986 | Trần Doãn Toàn | 27/02/1995 | BK2.10 K58 |
30 | 20132426 | Đỗ Đại Lộc | 05/01/1995 | BK2.10 K58 |
31 | 20133680 | Nguyễn Kim Thắng | 03/12/1995 | BK2.11 K58 |
32 | 20134442 | Phạm Thanh Tùng | 06/06/1995 | BK2.14 K58 |
33 | 20132784 | Nguyễn Đình Ngọc | 20/06/1995 | BK2.16 K58 |
34 | 20130958 | Trịnh Đỗ An Đông | 23/01/1995 | BK2.16 K58 |
35 | 20131083 | Vương Ngọc Đức | 21/07/1994 | BK2.20 K58 |
36 | 20133086 | Nguyễn Duy Quang | 19/02/1995 | BK2.22 K58 |
37 | 20133382 | Lê Tiến Sỹ | 26/02/1995 | BK2.22 K58 |
38 | 20130356 | Vũ Khắc Bình | 18/09/1995 | BK2.24 K58 |
39 | 20132550 | Phạm Tuấn Mạnh | 21/07/1995 | BK2.28 K58 |
40 | 20134764 | Nguyễn Văn Thắng | 05/09/1994 | BK3.17 K58 |
41 | 20133167 | Trần Hồng Quân | 13/12/1995 | BK4.03 K58 |
42 | 20131076 | Văn Ngọc Đức | 19/07/1995 | BK4.04 K58 |
43 | 20132806 | Trần Hải Ngọc | 17/12/1994 | BK4.06 K58 |
44 | 20131251 | Nguyễn Ngọc Hải | 27/09/1995 | BK4.06 K58 |
45 | 20132680 | Nguyễn Hồng Nam | 21/09/1995 | BK5.02 K58 |
46 | 20132571 | Chu Văn Minh | 08/01/1995 | BK5.02 K58 |
47 | 20131478 | Hoàng Tuấn Hiệp | 20/01/1993 | BK5.04 K58 |
48 | 20136865 | Nguyễn Văn Vững | 18/03/1994 | CN1.01 K58 |
49 | 20136881 | Đinh Quang Hoàng | 16/03/1995 | CN1.01 K58 |
50 | 20135418 | Nguyễn Đức Hay | 01/07/1995 | CN1.01 K58 |
51 | 20136149 | Nguyễn Thị Nhâm | 07/08/1995 | CN1.03 K58 |
52 | 20135808 | Trần Quang Khôi | 02/11/1995 | CN1.05 K58 |
53 | 20135168 | Nguyễn Thành Công | 20/01/1995 | CN1.07 K58 |
54 | 20136285 | Tô Duy Quyết | 15/03/1995 | CN1.08 K58 |
55 | 20136194 | Trần Xuân Phong | 12/06/1995 | CN1.08 K58 |
56 | 20136753 | Hà Thanh Tùng | 21/05/1995 | CN2.01 K58 |
57 | 20135885 | Nguyễn Hữu Linh | 26/05/1994 | CN2.02 K58 |
58 | 20135130 | Nguyễn Văn Cần | 23/02/1992 | CN2.04 K58 |
59 | 20136544 | Trần Thị Thúy | 09/06/1995 | CN2.05 K58 |
60 | 20136055 | Nguyễn Huy Nam | 08/03/1992 | CN2.05 K58 |
61 | 20135200 | Nguyễn Mạnh Cường | 06/09/1995 | CN2.06 K58 |
62 | 20136642 | Hà Trọng Minh Trí | 28/10/1995 | CN2.06 K58 |
63 | 20135531 | Đào Xuân Hiếu | 02/02/1995 | CN2.07 K58 |
64 | 20135188 | Đinh Mạnh Cường | 17/09/1995 | CN2.08 K58 |
65 | 20136245 | Nguyễn Văn Quang | 29/03/1995 | CN2.08 K58 |
66 | 20135074 | Phạm Tuấn Anh | 02/08/1995 | CN2.10 K58 |
67 | 20135334 | Trần Hải Đăng | 11/08/1995 | CN2.10 K58 |
68 | 20135350 | Phan Viết Đô | 11/09/1995 | CN2.10 K58 |
69 | 20136772 | Phan Thanh Tùng | 09/11/1995 | CN3.01 K58 |
70 | 20135150 | Trần Thị Chinh | 10/12/1994 | KT6.01 K58 |
71 | 20136021 | Nguyễn Quang Minh | 29/03/1991 | KT6.01 K58 |
72 | 20136384 | Đỗ Xuân Thành | 08/09/1995 | KT6.02 K58 |
73 | 20136206 | Nguyễn Xuân Phúc | 05/10/1995 | KT6.02 K58 |
74 | 20136301 | Nguyễn Văn San | 10/07/1995 | KT6.04 K58 |
75 | 20135809 | Lương Thanh Khuê | 03/04/1995 | KT6.04 K58 |
10 tin mới nhất
xin đợi…
|