| STT |
KHOA/VIỆN |
KHÓA |
LỚP |
SHSV |
Họ |
và |
tên |
Mã ĐATN |
|
Mã lớp |
| 1 |
VCNSHVTP |
56 |
Kỹ thuật thực phẩm
1-K56 |
20112904 |
Nguyễn |
Đức |
Giang |
BF5830 |
Đồ án tốt nghiệp
KTTP |
659610 |
| 2 |
VCNSHVTP |
55 |
Kỹ thuật thực phẩm
2-K55 |
20103433 |
Vũ |
Tuấn |
Vũ |
BF5830 |
Đồ án tốt nghiệp
KTTP |
659610 |
| 3 |
VCNSHVTP |
56 |
Kỹ thuật thực phẩm
2-K56 |
20113390 |
Nguyễn |
Thu |
Thuỷ |
BF5830 |
Đồ án tốt nghiệp
KTTP |
659610 |
| 4 |
VCNSHVTP |
56 |
Kỹ thuật thực phẩm
2-K56 |
20112986 |
Nguyễn |
Văn |
Hiến |
BF5830 |
Đồ án tốt nghiệp
KTTP |
659610 |
| 5 |
VCNSHVTP |
55 |
Kỹ thuật thực phẩm
2-K55 |
20103581 |
Đặng |
Thu |
Hương |
BF5830 |
Đồ án tốt nghiệp
KTTP |
659610 |
| 6 |
VCNSHVTP |
56 |
Kỹ thuật thực phẩm
1-K56 |
20112815 |
Đào |
Việt |
Chinh |
BF5830 |
Đồ án tốt nghiệp
KTTP |
659610 |
| 7 |
VCNSHVTP |
56 |
Kỹ thuật thực phẩm
2-K56 |
20112939 |
Tô |
Thị Thuý |
Hằng |
BF5830 |
Đồ án tốt nghiệp
KTTP |
659610 |
| 8 |
VCNSHVTP |
56 |
Kỹ thuật thực phẩm
2-K56 |
20113118 |
Mã |
Thị |
LuYến |
BF5830 |
Đồ án tốt nghiệp
KTTP |
659610 |
| 9 |
VCNSHVTP |
56 |
Kỹ thuật thực phẩm
1-K56 |
20113308 |
Đồng |
Văn |
Tú |
BF5830 |
Đồ án tốt nghiệp
KTTP |
659610 |
| 10 |
VCNSHVTP |
56 |
Kỹ thuật thực phẩm
1-K56 |
20113535 |
Ngoô |
Quang |
Huy |
BF5830 |
Đồ án tốt nghiệp
KTTP |
659610 |
| 11 |
VCNSHVTP |
56 |
KT Thực phẩm (CN lên
KS) K56 |
20149592 |
Lê |
Thị |
Duyên |
BF5830 |
Đồ án tốt nghiệp
KTTP |
659610 |
| 12 |
VCNSHVTP |
55 |
Kỹ thuật thực phẩm
1-K55 |
20103109 |
Nguyễn |
Mạnh |
Hải |
BF5830 |
Đồ án tốt nghiệp
KTTP |
659610 |
| 13 |
VCNSHVTP |
56 |
Kỹ thuật thực phẩm
1-K56 |
20113381 |
Duương |
Thị |
Thu |
BF5830 |
Đồ án tốt nghiệp
KTTP |
659610 |
| 14 |
VCNSHVTP |
56 |
Kỹ thuật thực phẩm
1-K56 |
20113532 |
Nguyễn |
Thu |
Hường |
BF5830 |
Đồ án tốt nghiệp
KTTP |
659610 |
| 15 |
VCNSHVTP |
56 |
Kỹ thuật thực phẩm
1-K56 |
20113561 |
Võ |
Thị |
Phương |
BF5830 |
Đồ án tốt nghiệp
KTTP |
659610 |
| 16 |
VCNSHVTP |
55 |
Kỹ thuật thực phẩm
2-K55 |
20103526 |
Lâm |
Viết |
Chuyên |
BF5830 |
Đồ án tốt nghiệp
KTTP |
659610 |
| 17 |
VCNSHVTP |
56 |
Kỹ thuật thực phẩm
1-K56 |
20112822 |
Lê |
Thị |
Dịu |
BF5830 |
Đồ án tốt nghiệp
KTTP |
659610 |
| 18 |
VCNSHVTP |
56 |
Kỹ thuật thực phẩm
2-K56 |
20112854 |
Vương |
Thị Thùy |
Dung |
BF5830 |
Đồ án tốt nghiệp
KTTP |
659610 |
| 19 |
VCNSHVTP |
56 |
Kỹ thuật thực phẩm
2-K56 |
20112887 |
Nguyễn |
Minh |
Đường |
BF5830 |
Đồ án tốt nghiệp
KTTP |
659610 |
| 20 |
VCNSHVTP |
56 |
Kỹ thuật thực phẩm
1-K56 |
20113164 |
Nguyễn |
Thảo |
Ngân |
BF5830 |
Đồ án tốt nghiệp
KTTP |
659610 |
| 21 |
KCNHH |
55 |
CN- Hóa dầu-K55 |
20109722 |
Bùi |
Văn |
Mạnh |
CH5900 |
Đồ án tốt nghiệp kỹ
sư |
655532 |
| 22 |
KCNHH |
55 |
CN- Hóa dầu-K55 |
20109726 |
Phan |
Chí |
Nhân |
CH5900 |
Đồ án tốt nghiệp kỹ
sư |
655532 |
| 23 |
TTDTTN |
56 |
Điều khiên tự động
(CTTT) K56 |
20112490 |
Bạch |
Văn |
Vững |
EE5142 |
Đồ án tốt nghiệp |
659717 |
| 24 |
TTDTTN |
56 |
Điều khiên tự động
(CTTT) K56 |
20111924 |
Nguyễn |
Văn |
Nghĩa |
EE5142 |
Đồ án tốt nghiệp |
659717 |
| 25 |
TTDTTN |
56 |
Điều khiên tự động
(CTTT) K56 |
20110193 |
Nguyễn |
Đình |
Đạt |
EE5142 |
Đồ án tốt nghiệp |
659717 |
| 26 |
KKTVQL |
57 |
Quảnh trị KD K57 |
20124490 |
Lê |
Thành |
Minh |
EM4551 |
Khoá luận tốt nghiệp |
659684 |
| 27 |
VCNSHVTP |
55 |
Kỹ thuật sinh học-K55 |
20103123 |
Lê |
Trung |
Hiếu |
BF5820 |
Đồ án tốt nghiệp
KTSH |
659612 |
| 28 |
VCNSHVTP |
56 |
Kỹ thuật sinh học
2-K56 |
20113577 |
Đoàn |
Phương |
Thảo |
BF5820 |
Đồ án tốt nghiệp
KTSH |
659612 |
| 29 |
VCNSHVTP |
56 |
Kỹ thuật sinh học
2-K56 |
20113379 |
Lê |
Thị |
Tho |
BF5820 |
Đồ án tốt nghiệp
KTSH |
659612 |
| 30 |
VCNSHVTP |
56 |
Kỹ thuật sinh học
1-K56 |
20112877 |
Luương |
Tất |
Đạt |
BF5820 |
Đồ án tốt nghiệp
KTSH |
659612 |
| 31 |
VCNSHVTP |
56 |
Kỹ thuật sinh học
1-K56 |
20113116 |
Trương |
Thành |
Luân |
BF5820 |
Đồ án tốt nghiệp
KTSH |
659612 |
| 32 |
VCNSHVTP |
56 |
Kỹ thuật sinh học
2-K56 |
20113176 |
Tô |
Thị |
Nga |
BF5820 |
Đồ án tốt nghiệp
KTSH |
659612 |
| 33 |
VCNSHVTP |
56 |
Kỹ thuật sinh học
1-K56 |
20113290 |
Trần |
Thị |
Tình |
BF5820 |
Đồ án tốt nghiệp
KTSH |
659612 |
| 34 |
VCNSHVTP |
56 |
Kỹ thuật sinh học
2-K56 |
20112739 |
Đàm |
Thị Việt |
Anh |
BF5820 |
Đồ án tốt nghiệp
KTSH |
659612 |
| 35 |
VCNSHVTP |
56 |
Kỹ thuật sinh học
1-K56 |
20113050 |
Nguyễn |
Văn |
Khanh |
BF5820 |
Đồ án tốt nghiệp
KTSH |
659612 |
| 36 |
VCNSHVTP |
56 |
Kỹ thuật sinh học
2-K56 |
20113181 |
Vũ |
Thị |
Ngoan |
BF5820 |
Đồ án tốt nghiệp
KTSH |
659612 |
| 37 |
VCNSHVTP |
56 |
Kỹ thuật sinh học
1-K56 |
20113243 |
Nguyễn |
Văn |
Quang |
BF5820 |
Đồ án tốt nghiệp
KTSH |
659612 |
| 38 |
VCNSHVTP |
56 |
Kỹ thuật sinh học
2-K56 |
20113254 |
Ngô |
Minh |
Sâm |
BF5820 |
Đồ án tốt nghiệp
KTSH |
659612 |
| 39 |
VCNSHVTP |
56 |
Kỹ thuật sinh học
1-K56 |
20113566 |
Phan |
Ngọc |
Quý |
BF5820 |
Đồ án tốt nghiệp
KTSH |
659612 |
| 40 |
VCNSHVTP |
55 |
Kỹ thuật sinh học-K55 |
20103191 |
Nguyễn |
Văn |
Khang |
BF5820 |
Đồ án tốt nghiệp
KTSH |
659612 |
| 41 |
VCNSHVTP |
55 |
Kỹ thuật sinh học-K55 |
20103474 |
Lê |
Văn |
Thương |
BF5820 |
Đồ án tốt nghiệp
KTSH |
659612 |
| 42 |
VCNSHVTP |
56 |
Kỹ thuật sinh học
2-K56 |
20113198 |
Trần |
Thị |
Nhung |
BF5820 |
Đồ án tốt nghiệp
KTSH |
659612 |
| 43 |
VCNSHVTP |
56 |
Kỹ thuật sinh học
1-K56 |
20113199 |
Bùi |
Thị |
Niên |
BF5820 |
Đồ án tốt nghiệp
KTSH |
659612 |
| 44 |
VCNSHVTP |
54 |
Kỹ thuật sinh
học K54 |
20092944 |
Nguyễn |
Thành |
Tuân |
EE5020 |
Đồ án tốt nghiệp kỹ
sư (ĐK&TDH) |
657401 |
| 45 |
BDHDADTCVT |
56 |
AS K56 |
20111509 |
Nguyễn |
Đức |
Hợi |
IT5220 |
Đồ án tốt nghiệp kỹ
sư (KTMT) |
655811 |
| 46 |
KCK |
53 |
Chế tạo máy 4 K53 |
20083016 |
Nguyễn |
Minh |
Tùng |
ME5111 |
Đồ án tốt nghiệp kỹ
sư (CKCTM) |
658077 |
| 47 |
KCK |
55 |
CN- Cơ điện tử 1-K55 |
20108040 |
Trần |
Thành |
Trai |
EM4451 |
Khoá luận tốt nghiệp |
659682 |
| 48 |
KDTVT |
55 |
Điện tử-Viễn thông
01-K55 |
20102614 |
Đặng |
Trọng |
Dũng |
EM4451 |
Khoá luận tốt nghiệp |
659682 |
| 49 |
KCK |
55 |
CN- Cơ điện tử 1-K55 |
20109128 |
Nguyễn |
Hồng |
Việt |
EM4451 |
Khoá luận tốt nghiệp |
659682 |
| 50 |
KKTVQL |
57 |
TC-Ngân hàng K57 |
20124386 |
Nguyễn |
Thu |
Hà |
EM4751 |
Khoá luận tốt nghiệp |
659686 |
| 51 |
KCNTT |
53 |
Công nghệ phần mềm
K53 |
20081450 |
Nguyễn |
Trung |
Kiên |
IT5240 |
Đồ án tốt nghiệp kỹ
sư (KTPM) |
655834 |
| 52 |
KDTVT |
57 |
CN-Điện tử TT 02 K57 |
20125867 |
Nguyễn |
Thị Kiều |
Vân |
ET4900 |
Đồ án tốt nghiệp cử
nhân |
657575 |
| 53 |
VKHVCNMT |
53 |
Kỹ thuật Môi trường
K53 |
20082235 |
Nguyễn |
Công |
Sơn |
EV5102 |
Đồ án tốt nghiệp kỹ
sư (CNMT) |
657928 |
| 54 |
KCK |
57 |
CN-CN chế tạo máy K57 |
20125300 |
Quản |
Anh |
Thư |
ME4992 |
Đồ án tốt nghiệp cử
nhân |
658073 |